Giá đất phân loại
STT | Số quyết định | Ngày áp dụng | Tên đường, giới hạn, khu vực | Phân loại đất | Vị trí | Giá đất tại bảng giá |
Giá đất cụ thể |
Hệ số điều chỉnh |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1499 QĐ-UBND | 24/08/2020 | ||||||
2 | 2576 | 29/12/2021 | ||||||
3 | 304 | 22/02/2021 | ||||||
4 | 1499 QĐ-UBND | 24/08/2020 | Đường Lê Quý Đôn từ đường Trần Hung Đạo đến Cầu Lê Quý Đôn | Đất ở tại đô thị | 1 | 7,000,000 | 10,948,000 | 1,564 |
5 | 1499 QĐ-UBND | 24/08/2020 | Đường Lê Quý Đôn từ đường Trần Hung Đạo đến Cầu Lê Quý Đôn | Đất ở tại đô thị | 2 | 4,200,000 | 6,568,800 | 1,564 |
6 | 1499 QĐ-UBND | 24/08/2020 | Đường Lê Quý Đôn từ đường Trần Hung Đạo đến Cầu Lê Quý Đôn | Đất ở tại đô thị | 3 | 2,800,000 | 4,379,200 | 1,564 |
7 | 1499 QĐ-UBND | 24/08/2020 | Đường Lê Quý Đôn từ đường Trần Hung Đạo đến Cầu Lê Quý Đôn | Đất ở tại đô thị | 4 | 1,400,000 | 2,189,600 | 1,564 |
8 | 1499 QĐ-UBND | 24/08/2020 | Đường Lê Quý Đôn từ đường Trần Hung Đạo đến Cầu Lê Quý Đôn | Đất trồng cây lâu năm | 1 | 250,000 | 2,536,800 | 101,472 |
9 | 1499 QĐ-UBND | 24/08/2020 | Đường Lê Quý Đôn từ đường Trần Hung Đạo đến Cầu Lê Quý Đôn | Đất trồng cây lâu năm | 2 | 250,000 | 1,522,080 | 60,883 |
10 | 1499 QĐ-UBND | 24/08/2020 | Đường Lê Quý Đôn từ đường Trần Hung Đạo đến Cầu Lê Quý Đôn | Đất trồng cây lâu năm | 3 | 250,000 | 1,014,720 | 40,589 |
11 | 1499 QĐ-UBND | 24/08/2020 | Đường Lê Quý Đôn từ đường Trần Hung Đạo đến Cầu Lê Quý Đôn | Đất trồng cây lâu năm | 4 | 210,000 | 507,000 | 24,143 |
12 | 1499 QĐ-UBND | 24/08/2020 | Đường Lê Quý Đôn từ đường Trần Hung Đạo đến Cầu Lê Quý Đôn | Đất trồng cây hàng năm | 1 | 212,000 | 2,395,000 | 112,972 |
13 | 1499 QĐ-UBND | 24/08/2020 | Đường Lê Quý Đôn từ đường Trần Hung Đạo đến Cầu Lê Quý Đôn | Đất trồng cây hàng năm | 2 | 212,000 | 1,437,000 | 67,783 |
14 | 1499 QĐ-UBND | 24/08/2020 | Đường Lê Quý Đôn từ đường Trần Hung Đạo đến Cầu Lê Quý Đôn | Đất trồng cây hàng năm | 3 | 212,000 | 958,000 | 45,189 |
15 | 1499 QĐ-UBND | 24/08/2020 | Đường Lê Quý Đôn từ đường Trần Hung Đạo đến Cầu Lê Quý Đôn | Đất trồng cây hàng năm | 4 | 168,000 | 479,000 | 28,512 |
16 | 1499 QĐ-UBND | 24/08/2020 | Đường Nguyễn Văn Trỗi từ đường Lê Quý Đôn đến Cống 1 (Chi cục thuế Khu vực 1) | Đất ở tại đô thị | 1 | 5,000,000 | 9,869,000 | 19,738 |
17 | 1499 QĐ-UBND | 24/08/2020 | Đường Nguyễn Văn Trỗi từ đường Lê Quý Đôn đến Cống 1 (Chi cục thuế Khu vực 1) | Đất ở tại đô thị | 2 | 3,000,000 | 5,921,400 | 19,738 |
18 | 1499 QĐ-UBND | 24/08/2020 | Đường Nguyễn Văn Trỗi từ đường Lê Quý Đôn đến Cống 1 (Chi cục thuế Khu vực 1) | Đất ở tại đô thị | 3 | 2,000,000 | 3,947,600 | 19,738 |
19 | 1499 QĐ-UBND | 24/08/2020 | Đường Nguyễn Văn Trỗi từ đường Lê Quý Đôn đến Cống 1 (Chi cục thuế Khu vực 1) | Đất ở tại đô thị | 4 | 1,000,000 | 1,973,800 | 19,738 |
20 | 1499 QĐ-UBND | 24/08/2020 | Đường Nguyễn Văn Trỗi từ đường Lê Quý Đôn đến Cống 1 (Chi cục thuế Khu vực 1) | Đất trồng cây lâu năm | 1 | 250,000 | 2,325,400 | 93,016 |
21 | 1499 QĐ-UBND | 24/08/2020 | Đường Nguyễn Văn Trỗi từ đường Lê Quý Đôn đến Cống 1 (Chi cục thuế Khu vực 1) | Đất trồng cây lâu năm | 2 | 250,000 | 1,395,240 | 5,581 |
22 | 1499 QĐ-UBND | 24/08/2020 | Đường Nguyễn Văn Trỗi từ đường Lê Quý Đôn đến Cống 1 (Chi cục thuế Khu vực 1) | Đất trồng cây lâu năm | 3 | 250,000 | 930,160 | 37,206 |
23 | 1499 QĐ-UBND | 24/08/2020 | Đường Nguyễn Văn Trỗi từ đường Lê Quý Đôn đến Cống 1 (Chi cục thuế Khu vực 1) | Đất trồng cây lâu năm | 4 | 150,000 | 507,000 | 3.38 |
24 | 1499 QĐ-UBND | 24/08/2020 | Đường Nguyễn Văn Trỗi từ đường Lê Quý Đôn đến Cống 1 (Chi cục thuế Khu vực 1) | Đất trồng cây hàng năm | 1 | 212,000 | 2,155,500 | 101,675 |
25 | 1499 QĐ-UBND | 24/08/2020 | Đường Nguyễn Văn Trỗi từ đường Lê Quý Đôn đến Cống 1 (Chi cục thuế Khu vực 1) | Đất trồng cây hàng năm | 2 | 212,000 | 1,293,300 | 61,005 |
26 | 1499 QĐ-UBND | 24/08/2020 | Đường Nguyễn Văn Trỗi từ đường Lê Quý Đôn đến Cống 1 (Chi cục thuế Khu vực 1) | Đất trồng cây hàng năm | 3 | 212,000 | 862,200 | 4,067 |
27 | 1499 QĐ-UBND | 24/08/2020 | Đường Nguyễn Văn Trỗi từ đường Lê Quý Đôn đến Cống 1 (Chi cục thuế Khu vực 1) | Đất trồng cây hàng năm | 4 | 120,000 | 479,000 | 39,917 |
28 | 1499 QĐ-UBND | 24/08/2020 | Đường Bùi Thị Xuân từ đường Trần Hưng Đạo đến đường Nguyễn Văn Trỗi | Đất ở tại đô thị | 1 | 4,200,000 | 8,790,000 | 20,929 |
29 | 1499 QĐ-UBND | 24/08/2020 | Đường Bùi Thị Xuân từ đường Trần Hưng Đạo đến đường Nguyễn Văn Trỗi | Đất ở tại đô thị | 2 | 2,520,000 | 5,274,000 | 20,929 |
30 | 1499 QĐ-UBND | 24/08/2020 | Đường Bùi Thị Xuân từ đường Trần Hưng Đạo đến đường Nguyễn Văn Trỗi | Đất ở tại đô thị | 3 | 1,680,000 | 3,516,000 | 20,929 |
31 | 1499 QĐ-UBND | 24/08/2020 | Đường Bùi Thị Xuân từ đường Trần Hưng Đạo đến đường Nguyễn Văn Trỗi | Đất ở tại đô thị | 4 | 840,000 | 1,758,000 | 20,929 |
32 | 1499 QĐ-UBND | 24/08/2020 | Đường Bùi Thị Xuân từ đường Trần Hưng Đạo đến đường Nguyễn Văn Trỗi | Đất trồng cây lâu năm | 1 | 250,000 | 2,114,000 | 8,456 |
33 | 1499 QĐ-UBND | 24/08/2020 | Đường Bùi Thị Xuân từ đường Trần Hưng Đạo đến đường Nguyễn Văn Trỗi | Đất trồng cây lâu năm | 2 | 250,000 | 1,268,400 | 50,736 |
34 | 1499 QĐ-UBND | 24/08/2020 | Đường Bùi Thị Xuân từ đường Trần Hưng Đạo đến đường Nguyễn Văn Trỗi | Đất trồng cây lâu năm | 3 | 250,000 | 845,600 | 33,824 |
35 | 1499 QĐ-UBND | 24/08/2020 | Đường Bùi Thị Xuân từ đường Trần Hưng Đạo đến đường Nguyễn Văn Trỗi | Đất trồng cây lâu năm | 4 | 126,000 | 507,000 | 40,238 |
36 | 1499 QĐ-UBND | 24/08/2020 | Đường Bùi Thị Xuân từ đường Trần Hưng Đạo đến đường Nguyễn Văn Trỗi | Đất trồng cây hàng năm | 1 | 212,000 | 1,916,000 | 90,377 |
37 | 1499 QĐ-UBND | 24/08/2020 | Đường Bùi Thị Xuân từ đường Trần Hưng Đạo đến đường Nguyễn Văn Trỗi | Đất trồng cây hàng năm | 2 | 212,000 | 1,149,600 | 54,226 |
38 | 1499 QĐ-UBND | 24/08/2020 | Đường Bùi Thị Xuân từ đường Trần Hưng Đạo đến đường Nguyễn Văn Trỗi | Đất trồng cây hàng năm | 3 | 201,600 | 766,400 | 38,016 |
39 | 1499 QĐ-UBND | 24/08/2020 | Đường Bùi Thị Xuân từ đường Trần Hưng Đạo đến đường Nguyễn Văn Trỗi | Đất trồng cây hàng năm | 4 | 100,800 | 479,000 | 4,752 |